|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghiêm chỉnh
| sérieux; strict | | | Nghiêm chỉnh chấp hà nh mệnh lệnh | | exécuter un ordre d'une manière sérieuse; exécuter sérieusement un ordre | | | Y phục rất nghiêm chỉnh | | tenue très stricte |
|
|
|
|